Cedi Ghana sang Rial Oman

Đổi tiền GHS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
29,300 omr

GH¢1,000 GHS = ر.ع.0,02930 OMR

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Oman
1 GHS0.02930 OMR
5 GHS0.14650 OMR
10 GHS0.29300 OMR
20 GHS0.58600 OMR
50 GHS1.46501 OMR
100 GHS2.93002 OMR
250 GHS7.32505 OMR
500 GHS14.65010 OMR
1000 GHS29.30020 OMR
2000 GHS58.60040 OMR
5000 GHS146.50100 OMR
10000 GHS293.00200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Cedi Ghana
1 OMR34.12940 GHS
5 OMR170.64700 GHS
10 OMR341.29400 GHS
20 OMR682.58800 GHS
50 OMR1,706.47000 GHS
100 OMR3,412.94000 GHS
250 OMR8,532.35000 GHS
500 OMR17,064.70000 GHS
1000 OMR34,129.40000 GHS
2000 OMR68,258.80000 GHS
5000 OMR170,647.00000 GHS
10000 OMR341,294.00000 GHS