Cedi Ghana sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền GHS sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
76,10 bsd

GH¢1,000 GHS = B$0,07610 BSD

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Bahamas
1 GHS0.07610 BSD
5 GHS0.38052 BSD
10 GHS0.76104 BSD
20 GHS1.52207 BSD
50 GHS3.80518 BSD
100 GHS7.61035 BSD
250 GHS19.02588 BSD
500 GHS38.05175 BSD
1000 GHS76.10350 BSD
2000 GHS152.20700 BSD
5000 GHS380.51750 BSD
10000 GHS761.03500 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Cedi Ghana
1 BSD13.14000 GHS
5 BSD65.70000 GHS
10 BSD131.40000 GHS
20 BSD262.80000 GHS
50 BSD657.00000 GHS
100 BSD1,314.00000 GHS
250 BSD3,285.00000 GHS
500 BSD6,570.00000 GHS
1000 BSD13,140.00000 GHS
2000 BSD26,280.00000 GHS
5000 BSD65,700.00000 GHS
10000 BSD131,400.00000 GHS