Cedi Ghana sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền GHS sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
129,36 azn

GH¢1,000 GHS = man.0,1294 AZN

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Manat Azerbaijan
1 GHS0.12936 AZN
5 GHS0.64678 AZN
10 GHS1.29357 AZN
20 GHS2.58714 AZN
50 GHS6.46785 AZN
100 GHS12.93570 AZN
250 GHS32.33925 AZN
500 GHS64.67850 AZN
1000 GHS129.35700 AZN
2000 GHS258.71400 AZN
5000 GHS646.78500 AZN
10000 GHS1,293.57000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Cedi Ghana
1 AZN7.73055 GHS
5 AZN38.65275 GHS
10 AZN77.30550 GHS
20 AZN154.61100 GHS
50 AZN386.52750 GHS
100 AZN773.05500 GHS
250 AZN1,932.63750 GHS
500 AZN3,865.27500 GHS
1000 AZN7,730.55000 GHS
2000 AZN15,461.10000 GHS
5000 AZN38,652.75000 GHS
10000 AZN77,305.50000 GHS