Lari Gruzia sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền GEL sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
6.040.450 idr

₾1,000 GEL = Rp6.040 IDR

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupiah Indonesia
1 GEL6,040.45000 IDR
5 GEL30,202.25000 IDR
10 GEL60,404.50000 IDR
20 GEL120,809.00000 IDR
50 GEL302,022.50000 IDR
100 GEL604,045.00000 IDR
250 GEL1,510,112.50000 IDR
500 GEL3,020,225.00000 IDR
1000 GEL6,040,450.00000 IDR
2000 GEL12,080,900.00000 IDR
5000 GEL30,202,250.00000 IDR
10000 GEL60,404,500.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Lari Gruzia
1 IDR0.00017 GEL
5 IDR0.00083 GEL
10 IDR0.00166 GEL
20 IDR0.00331 GEL
50 IDR0.00828 GEL
100 IDR0.01656 GEL
250 IDR0.04139 GEL
500 IDR0.08278 GEL
1000 IDR0.16555 GEL
2000 IDR0.33110 GEL
5000 IDR0.82776 GEL
10000 IDR1.65551 GEL