10 nghìn Lari Gruzia sang currency-names.BIF

Đổi tiền GEL sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
9.992.230 bif

₾1,000 GEL = FBu999,2 BIF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Burundi
1 GEL999.22300 BIF
5 GEL4,996.11500 BIF
10 GEL9,992.23000 BIF
20 GEL19,984.46000 BIF
50 GEL49,961.15000 BIF
100 GEL99,922.30000 BIF
250 GEL249,805.75000 BIF
500 GEL499,611.50000 BIF
1000 GEL999,223.00000 BIF
2000 GEL1,998,446.00000 BIF
5000 GEL4,996,115.00000 BIF
10000 GEL9,992,230.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lari Gruzia
1 BIF0.00100 GEL
5 BIF0.00500 GEL
10 BIF0.01001 GEL
20 BIF0.02002 GEL
50 BIF0.05004 GEL
100 BIF0.10008 GEL
250 BIF0.25020 GEL
500 BIF0.50039 GEL
1000 BIF1.00078 GEL
2000 BIF2.00156 GEL
5000 BIF5.00390 GEL
10000 BIF10.00780 GEL