2.000 Bảng Anh sang currency-names.CDF

Đổi tiền GBP sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gbp
7.339.380 cdf

£1,000 GBP = FC3.670 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Congo
1 GBP3,669.69000 CDF
5 GBP18,348.45000 CDF
10 GBP36,696.90000 CDF
20 GBP73,393.80000 CDF
50 GBP183,484.50000 CDF
100 GBP366,969.00000 CDF
250 GBP917,422.50000 CDF
500 GBP1,834,845.00000 CDF
1000 GBP3,669,690.00000 CDF
2000 GBP7,339,380.00000 CDF
5000 GBP18,348,450.00000 CDF
10000 GBP36,696,900.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Anh
1 CDF0.00027 GBP
5 CDF0.00136 GBP
10 CDF0.00273 GBP
20 CDF0.00545 GBP
50 CDF0.01363 GBP
100 CDF0.02725 GBP
250 CDF0.06813 GBP
500 CDF0.13625 GBP
1000 CDF0.27250 GBP
2000 CDF0.54501 GBP
5000 CDF1.36252 GBP
10000 CDF2.72503 GBP