Đô-la Fiji sang Colon El Salvador

Đổi tiền FJD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
3.827,25 svc

FJ$1,000 FJD = ₡3,827 SVC

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Colon El Salvador
1 FJD3.82725 SVC
5 FJD19.13625 SVC
10 FJD38.27250 SVC
20 FJD76.54500 SVC
50 FJD191.36250 SVC
100 FJD382.72500 SVC
250 FJD956.81250 SVC
500 FJD1,913.62500 SVC
1000 FJD3,827.25000 SVC
2000 FJD7,654.50000 SVC
5000 FJD19,136.25000 SVC
10000 FJD38,272.50000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Fiji
1 SVC0.26128 FJD
5 SVC1.30642 FJD
10 SVC2.61284 FJD
20 SVC5.22568 FJD
50 SVC13.06420 FJD
100 SVC26.12840 FJD
250 SVC65.32100 FJD
500 SVC130.64200 FJD
1000 SVC261.28400 FJD
2000 SVC522.56800 FJD
5000 SVC1,306.42000 FJD
10000 SVC2,612.84000 FJD