Đô-la Fiji sang Đô-la Guyana

Đổi tiền FJD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
92.385 gyd

1,000 FJD = 92,39 GYD

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Guyana
1 FJD92.38500 GYD
5 FJD461.92500 GYD
10 FJD923.85000 GYD
20 FJD1,847.70000 GYD
50 FJD4,619.25000 GYD
100 FJD9,238.50000 GYD
250 FJD23,096.25000 GYD
500 FJD46,192.50000 GYD
1000 FJD92,385.00000 GYD
2000 FJD184,770.00000 GYD
5000 FJD461,925.00000 GYD
10000 FJD923,850.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Fiji
1 GYD0.01082 FJD
5 GYD0.05412 FJD
10 GYD0.10824 FJD
20 GYD0.21649 FJD
50 GYD0.54122 FJD
100 GYD1.08243 FJD
250 GYD2.70608 FJD
500 GYD5.41215 FJD
1000 GYD10.82430 FJD
2000 GYD21.64860 FJD
5000 GYD54.12150 FJD
10000 GYD108.24300 FJD