10 nghìn Birr Ethiopia sang Leu Romania

Đổi tiền ETB sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 etb
813,56 ron

Br1,000 ETB = L0,08136 RON

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Leu Romania
1 ETB0.08136 RON
5 ETB0.40678 RON
10 ETB0.81356 RON
20 ETB1.62712 RON
50 ETB4.06779 RON
100 ETB8.13559 RON
250 ETB20.33897 RON
500 ETB40.67795 RON
1000 ETB81.35590 RON
2000 ETB162.71180 RON
5000 ETB406.77950 RON
10000 ETB813.55900 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Birr Ethiopia
1 RON12.29170 ETB
5 RON61.45850 ETB
10 RON122.91700 ETB
20 RON245.83400 ETB
50 RON614.58500 ETB
100 RON1,229.17000 ETB
250 RON3,072.92500 ETB
500 RON6,145.85000 ETB
1000 RON12,291.70000 ETB
2000 RON24,583.40000 ETB
5000 RON61,458.50000 ETB
10000 RON122,917.00000 ETB