1 trăm nghìn currency-names.ERN sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ERN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 ern
169.647.000 vnd

Nfk1,000 ERN = ₫1.696 VND

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đồng Việt Nam
1 ERN1,696.47000 VND
5 ERN8,482.35000 VND
10 ERN16,964.70000 VND
20 ERN33,929.40000 VND
50 ERN84,823.50000 VND
100 ERN169,647.00000 VND
250 ERN424,117.50000 VND
500 ERN848,235.00000 VND
1000 ERN1,696,470.00000 VND
2000 ERN3,392,940.00000 VND
5000 ERN8,482,350.00000 VND
10000 ERN16,964,700.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nakfa Eritrea
1000 VND0.58946 ERN
2000 VND1.17892 ERN
5000 VND2.94730 ERN
10000 VND5.89460 ERN
20000 VND11.78920 ERN
50000 VND29.47300 ERN
100000 VND58.94600 ERN
200000 VND117.89200 ERN
500000 VND294.73000 ERN
1000000 VND589.46000 ERN
2000000 VND1,178.92000 ERN
5000000 VND2,947.30000 ERN