5.000.000 Đồng Việt Nam sang currency-names.ERN

Đổi tiền VND sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000.000 vnd
2.945,65 ern

₫1,000 VND = Nfk0,0005891 ERN

Mid-market exchange rate at 02:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nakfa Eritrea
1000 VND0.58913 ERN
2000 VND1.17826 ERN
5000 VND2.94565 ERN
10000 VND5.89129 ERN
20000 VND11.78258 ERN
50000 VND29.45645 ERN
100000 VND58.91290 ERN
200000 VND117.82580 ERN
500000 VND294.56450 ERN
1000000 VND589.12900 ERN
2000000 VND1,178.25800 ERN
5000000 VND2,945.64500 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đồng Việt Nam
1 ERN1,697.42000 VND
5 ERN8,487.10000 VND
10 ERN16,974.20000 VND
20 ERN33,948.40000 VND
50 ERN84,871.00000 VND
100 ERN169,742.00000 VND
250 ERN424,355.00000 VND
500 ERN848,710.00000 VND
1000 ERN1,697,420.00000 VND
2000 ERN3,394,840.00000 VND
5000 ERN8,487,100.00000 VND
10000 ERN16,974,200.00000 VND