10 nghìn currency-names.ERN sang Cedi Ghana

Đổi tiền ERN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
9.120 ghs

Nfk1,000 ERN = GH¢0,9120 GHS

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Cedi Ghana
1 ERN0.91200 GHS
5 ERN4.56000 GHS
10 ERN9.12000 GHS
20 ERN18.24000 GHS
50 ERN45.60000 GHS
100 ERN91.20000 GHS
250 ERN228.00000 GHS
500 ERN456.00000 GHS
1000 ERN912.00000 GHS
2000 ERN1,824.00000 GHS
5000 ERN4,560.00000 GHS
10000 ERN9,120.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nakfa Eritrea
1 GHS1.09649 ERN
5 GHS5.48245 ERN
10 GHS10.96490 ERN
20 GHS21.92980 ERN
50 GHS54.82450 ERN
100 GHS109.64900 ERN
250 GHS274.12250 ERN
500 GHS548.24500 ERN
1000 GHS1,096.49000 ERN
2000 GHS2,192.98000 ERN
5000 GHS5,482.45000 ERN
10000 GHS10,964.90000 ERN