10 currency-names.ERN sang Cedi Ghana

Đổi tiền ERN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
8,78 ghs

Nfk1,000 ERN = GH¢0,8780 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Cedi Ghana
1 ERN0.87800 GHS
5 ERN4.39000 GHS
10 ERN8.78000 GHS
20 ERN17.56000 GHS
50 ERN43.90000 GHS
100 ERN87.80000 GHS
250 ERN219.50000 GHS
500 ERN439.00000 GHS
1000 ERN878.00000 GHS
2000 ERN1,756.00000 GHS
5000 ERN4,390.00000 GHS
10000 ERN8,780.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nakfa Eritrea
1 GHS1.13895 ERN
5 GHS5.69475 ERN
10 GHS11.38950 ERN
20 GHS22.77900 ERN
50 GHS56.94750 ERN
100 GHS113.89500 ERN
250 GHS284.73750 ERN
500 GHS569.47500 ERN
1000 GHS1,138.95000 ERN
2000 GHS2,277.90000 ERN
5000 GHS5,694.75000 ERN
10000 GHS11,389.50000 ERN