1 Bảng Ai Cập sang Balboa Panama

Đổi tiền EGP sang PAB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,02 pab

E£1,000 EGP = B/.0,02091 PAB

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Balboa Panama

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PAB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PAB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Balboa Panama
1 EGP0.02091 PAB
5 EGP0.10455 PAB
10 EGP0.20910 PAB
20 EGP0.41819 PAB
50 EGP1.04549 PAB
100 EGP2.09097 PAB
250 EGP5.22743 PAB
500 EGP10.45485 PAB
1000 EGP20.90970 PAB
2000 EGP41.81940 PAB
5000 EGP104.54850 PAB
10000 EGP209.09700 PAB
Tỷ giá chuyển đổi Balboa Panama / Bảng Ai Cập
1 PAB47.82480 EGP
5 PAB239.12400 EGP
10 PAB478.24800 EGP
20 PAB956.49600 EGP
50 PAB2,391.24000 EGP
100 PAB4,782.48000 EGP
250 PAB11,956.20000 EGP
500 PAB23,912.40000 EGP
1000 PAB47,824.80000 EGP
2000 PAB95,649.60000 EGP
5000 PAB239,124.00000 EGP
10000 PAB478,248.00000 EGP