50 Dinar Algerie sang currency-names.VES

Đổi tiền DZD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dzd
13,56 ves

دج1,000 DZD = Bs.0,2712 VES

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / currency.VES
1 DZD0.27125 VES
5 DZD1.35623 VES
10 DZD2.71245 VES
20 DZD5.42490 VES
50 DZD13.56225 VES
100 DZD27.12450 VES
250 DZD67.81125 VES
500 DZD135.62250 VES
1000 DZD271.24500 VES
2000 DZD542.49000 VES
5000 DZD1,356.22500 VES
10000 DZD2,712.45000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Algerie
1 VES3.68670 DZD
5 VES18.43350 DZD
10 VES36.86700 DZD
20 VES73.73400 DZD
50 VES184.33500 DZD
100 VES368.67000 DZD
250 VES921.67500 DZD
500 VES1,843.35000 DZD
1000 VES3,686.70000 DZD
2000 VES7,373.40000 DZD
5000 VES18,433.50000 DZD
10000 VES36,867.00000 DZD