10 Dinar Algerie sang currency-names.VES

Đổi tiền DZD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dzd
2,71 ves

دج1,000 DZD = Bs.0,2708 VES

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / currency.VES
1 DZD0.27080 VES
5 DZD1.35399 VES
10 DZD2.70798 VES
20 DZD5.41596 VES
50 DZD13.53990 VES
100 DZD27.07980 VES
250 DZD67.69950 VES
500 DZD135.39900 VES
1000 DZD270.79800 VES
2000 DZD541.59600 VES
5000 DZD1,353.99000 VES
10000 DZD2,707.98000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Algerie
1 VES3.69279 DZD
5 VES18.46395 DZD
10 VES36.92790 DZD
20 VES73.85580 DZD
50 VES184.63950 DZD
100 VES369.27900 DZD
250 VES923.19750 DZD
500 VES1,846.39500 DZD
1000 VES3,692.79000 DZD
2000 VES7,385.58000 DZD
5000 VES18,463.95000 DZD
10000 VES36,927.90000 DZD