1 Franc Djibouti sang currency-names.VES

Đổi tiền DJF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 djf
0,21 ves

Fdj1,000 DJF = Bs.0,2054 VES

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / currency.VES
1 DJF0.20543 VES
5 DJF1.02715 VES
10 DJF2.05429 VES
20 DJF4.10858 VES
50 DJF10.27145 VES
100 DJF20.54290 VES
250 DJF51.35725 VES
500 DJF102.71450 VES
1000 DJF205.42900 VES
2000 DJF410.85800 VES
5000 DJF1,027.14500 VES
10000 DJF2,054.29000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Djibouti
1 VES4.86785 DJF
5 VES24.33925 DJF
10 VES48.67850 DJF
20 VES97.35700 DJF
50 VES243.39250 DJF
100 VES486.78500 DJF
250 VES1,216.96250 DJF
500 VES2,433.92500 DJF
1000 VES4,867.85000 DJF
2000 VES9,735.70000 DJF
5000 VES24,339.25000 DJF
10000 VES48,678.50000 DJF