250 Escudo Cabo Verde sang currency-names.VES

Đổi tiền CVE sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cve
88,66 ves

Esc1,000 CVE = Bs.0,3546 VES

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / currency.VES
1 CVE0.35464 VES
5 CVE1.77322 VES
10 CVE3.54643 VES
20 CVE7.09286 VES
50 CVE17.73215 VES
100 CVE35.46430 VES
250 CVE88.66075 VES
500 CVE177.32150 VES
1000 CVE354.64300 VES
2000 CVE709.28600 VES
5000 CVE1,773.21500 VES
10000 CVE3,546.43000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Escudo Cabo Verde
1 VES2.81974 CVE
5 VES14.09870 CVE
10 VES28.19740 CVE
20 VES56.39480 CVE
50 VES140.98700 CVE
100 VES281.97400 CVE
250 VES704.93500 CVE
500 VES1,409.87000 CVE
1000 VES2,819.74000 CVE
2000 VES5,639.48000 CVE
5000 VES14,098.70000 CVE
10000 VES28,197.40000 CVE