10 currency-names.CUP sang currency-names.VES

Đổi tiền CUP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
15,16 ves

₱1,000 CUP = Bs.1,516 VES

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / currency.VES
1 CUP1.51598 VES
5 CUP7.57990 VES
10 CUP15.15980 VES
20 CUP30.31960 VES
50 CUP75.79900 VES
100 CUP151.59800 VES
250 CUP378.99500 VES
500 CUP757.99000 VES
1000 CUP1,515.98000 VES
2000 CUP3,031.96000 VES
5000 CUP7,579.90000 VES
10000 CUP15,159.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Cuba
1 VES0.65964 CUP
5 VES3.29821 CUP
10 VES6.59641 CUP
20 VES13.19282 CUP
50 VES32.98205 CUP
100 VES65.96410 CUP
250 VES164.91025 CUP
500 VES329.82050 CUP
1000 VES659.64100 CUP
2000 VES1,319.28200 CUP
5000 VES3,298.20500 CUP
10000 VES6,596.41000 CUP