10 nghìn currency-names.VES sang currency-names.CUP

Đổi tiền VES sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
6.562,83 cup

Bs.1,000 VES = ₱0,6563 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Cuba
1 VES0.65628 CUP
5 VES3.28142 CUP
10 VES6.56283 CUP
20 VES13.12566 CUP
50 VES32.81415 CUP
100 VES65.62830 CUP
250 VES164.07075 CUP
500 VES328.14150 CUP
1000 VES656.28300 CUP
2000 VES1,312.56600 CUP
5000 VES3,281.41500 CUP
10000 VES6,562.83000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / currency.VES
1 CUP1.52373 VES
5 CUP7.61865 VES
10 CUP15.23730 VES
20 CUP30.47460 VES
50 CUP76.18650 VES
100 CUP152.37300 VES
250 CUP380.93250 VES
500 CUP761.86500 VES
1000 CUP1,523.73000 VES
2000 CUP3,047.46000 VES
5000 CUP7,618.65000 VES
10000 CUP15,237.30000 VES