5.000 currency-names.CUP sang Leu Romania

Đổi tiền CUP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cup
967,06 ron

₱1,000 CUP = L0,1934 RON

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Leu Romania
1 CUP0.19341 RON
5 CUP0.96706 RON
10 CUP1.93412 RON
20 CUP3.86824 RON
50 CUP9.67060 RON
100 CUP19.34120 RON
250 CUP48.35300 RON
500 CUP96.70600 RON
1000 CUP193.41200 RON
2000 CUP386.82400 RON
5000 CUP967.06000 RON
10000 CUP1,934.12000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Cuba
1 RON5.17031 CUP
5 RON25.85155 CUP
10 RON51.70310 CUP
20 RON103.40620 CUP
50 RON258.51550 CUP
100 RON517.03100 CUP
250 RON1,292.57750 CUP
500 RON2,585.15500 CUP
1000 RON5,170.31000 CUP
2000 RON10,340.62000 CUP
5000 RON25,851.55000 CUP
10000 RON51,703.10000 CUP