10 Leu Romania sang currency-names.CUP

Đổi tiền RON sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
51,68 cup

L1,000 RON = ₱5,168 CUP

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Cuba
1 RON5.16754 CUP
5 RON25.83770 CUP
10 RON51.67540 CUP
20 RON103.35080 CUP
50 RON258.37700 CUP
100 RON516.75400 CUP
250 RON1,291.88500 CUP
500 RON2,583.77000 CUP
1000 RON5,167.54000 CUP
2000 RON10,335.08000 CUP
5000 RON25,837.70000 CUP
10000 RON51,675.40000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Leu Romania
1 CUP0.19352 RON
5 CUP0.96758 RON
10 CUP1.93516 RON
20 CUP3.87032 RON
50 CUP9.67580 RON
100 CUP19.35160 RON
250 CUP48.37900 RON
500 CUP96.75800 RON
1000 CUP193.51600 RON
2000 CUP387.03200 RON
5000 CUP967.58000 RON
10000 CUP1,935.16000 RON