5 currency-names.CUP sang Leu Romania

Đổi tiền CUP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
0,95 ron

₱1,000 CUP = L0,1905 RON

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Leu Romania
1 CUP0.19053 RON
5 CUP0.95266 RON
10 CUP1.90532 RON
20 CUP3.81064 RON
50 CUP9.52660 RON
100 CUP19.05320 RON
250 CUP47.63300 RON
500 CUP95.26600 RON
1000 CUP190.53200 RON
2000 CUP381.06400 RON
5000 CUP952.66000 RON
10000 CUP1,905.32000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Cuba
1 RON5.24848 CUP
5 RON26.24240 CUP
10 RON52.48480 CUP
20 RON104.96960 CUP
50 RON262.42400 CUP
100 RON524.84800 CUP
250 RON1,312.12000 CUP
500 RON2,624.24000 CUP
1000 RON5,248.48000 CUP
2000 RON10,496.96000 CUP
5000 RON26,242.40000 CUP
10000 RON52,484.80000 CUP