100 Colon Costa Rica sang currency-names.VES

Đổi tiền CRC sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 crc
7,22 ves

₡1,000 CRC = Bs.0,07216 VES

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / currency.VES
1 CRC0.07216 VES
5 CRC0.36078 VES
10 CRC0.72156 VES
20 CRC1.44312 VES
50 CRC3.60780 VES
100 CRC7.21560 VES
250 CRC18.03900 VES
500 CRC36.07800 VES
1000 CRC72.15600 VES
2000 CRC144.31200 VES
5000 CRC360.78000 VES
10000 CRC721.56000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Colon Costa Rica
1 VES13.85890 CRC
5 VES69.29450 CRC
10 VES138.58900 CRC
20 VES277.17800 CRC
50 VES692.94500 CRC
100 VES1,385.89000 CRC
250 VES3,464.72500 CRC
500 VES6,929.45000 CRC
1000 VES13,858.90000 CRC
2000 VES27,717.80000 CRC
5000 VES69,294.50000 CRC
10000 VES138,589.00000 CRC