50 Peso Colombia sang Peso Uruguay

Đổi tiền COP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
0,49 uyu

1,000 COP = 0,009743 UYU

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Uruguay
1 COP0.00974 UYU
5 COP0.04872 UYU
10 COP0.09743 UYU
20 COP0.19487 UYU
50 COP0.48717 UYU
100 COP0.97433 UYU
250 COP2.43583 UYU
500 COP4.87166 UYU
1000 COP9.74331 UYU
2000 COP19.48662 UYU
5000 COP48.71655 UYU
10000 COP97.43310 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Colombia
1 UYU102.63500 COP
5 UYU513.17500 COP
10 UYU1,026.35000 COP
20 UYU2,052.70000 COP
50 UYU5,131.75000 COP
100 UYU10,263.50000 COP
250 UYU25,658.75000 COP
500 UYU51,317.50000 COP
1000 UYU102,635.00000 COP
2000 UYU205,270.00000 COP
5000 UYU513,175.00000 COP
10000 UYU1,026,350.00000 COP