250 Peso Colombia sang Pataca Macau

Đổi tiền COP sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cop
0,52 mop

$1,000 COP = MOP$0,002066 MOP

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Pataca Macau
1 COP0.00207 MOP
5 COP0.01033 MOP
10 COP0.02066 MOP
20 COP0.04132 MOP
50 COP0.10330 MOP
100 COP0.20659 MOP
250 COP0.51648 MOP
500 COP1.03295 MOP
1000 COP2.06590 MOP
2000 COP4.13180 MOP
5000 COP10.32950 MOP
10000 COP20.65900 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Peso Colombia
1 MOP484.05000 COP
5 MOP2,420.25000 COP
10 MOP4,840.50000 COP
20 MOP9,681.00000 COP
50 MOP24,202.50000 COP
100 MOP48,405.00000 COP
250 MOP121,012.50000 COP
500 MOP242,025.00000 COP
1000 MOP484,050.00000 COP
2000 MOP968,100.00000 COP
5000 MOP2,420,250.00000 COP
10000 MOP4,840,500.00000 COP