Peso Colombia sang Cedi Ghana

Đổi tiền COP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
3,35 ghs

$1,000 COP = GH¢0,003347 GHS

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Cedi Ghana
1 COP0.00335 GHS
5 COP0.01674 GHS
10 COP0.03347 GHS
20 COP0.06694 GHS
50 COP0.16736 GHS
100 COP0.33472 GHS
250 COP0.83681 GHS
500 COP1.67361 GHS
1000 COP3.34722 GHS
2000 COP6.69444 GHS
5000 COP16.73610 GHS
10000 COP33.47220 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Colombia
1 GHS298.75600 COP
5 GHS1,493.78000 COP
10 GHS2,987.56000 COP
20 GHS5,975.12000 COP
50 GHS14,937.80000 COP
100 GHS29,875.60000 COP
250 GHS74,689.00000 COP
500 GHS149,378.00000 COP
1000 GHS298,756.00000 COP
2000 GHS597,512.00000 COP
5000 GHS1,493,780.00000 COP
10000 GHS2,987,560.00000 COP