100 Peso Colombia sang Cedi Ghana

Đổi tiền COP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
0,34 ghs

$1,000 COP = GH¢0,003375 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Cedi Ghana
1 COP0.00338 GHS
5 COP0.01688 GHS
10 COP0.03375 GHS
20 COP0.06750 GHS
50 COP0.16876 GHS
100 COP0.33752 GHS
250 COP0.84380 GHS
500 COP1.68760 GHS
1000 COP3.37519 GHS
2000 COP6.75038 GHS
5000 COP16.87595 GHS
10000 COP33.75190 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Colombia
1 GHS296.27900 COP
5 GHS1,481.39500 COP
10 GHS2,962.79000 COP
20 GHS5,925.58000 COP
50 GHS14,813.95000 COP
100 GHS29,627.90000 COP
250 GHS74,069.75000 COP
500 GHS148,139.50000 COP
1000 GHS296,279.00000 COP
2000 GHS592,558.00000 COP
5000 GHS1,481,395.00000 COP
10000 GHS2,962,790.00000 COP