1 nghìn Peso Chile sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CLP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
2.747,10 tzs

$1,000 CLP = tzs2,747 TZS

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Shilling Tanzania
1 CLP2.74710 TZS
5 CLP13.73550 TZS
10 CLP27.47100 TZS
20 CLP54.94200 TZS
50 CLP137.35500 TZS
100 CLP274.71000 TZS
250 CLP686.77500 TZS
500 CLP1,373.55000 TZS
1000 CLP2,747.10000 TZS
2000 CLP5,494.20000 TZS
5000 CLP13,735.50000 TZS
10000 CLP27,471.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Chile
1 TZS0.36402 CLP
5 TZS1.82010 CLP
10 TZS3.64020 CLP
20 TZS7.28040 CLP
50 TZS18.20100 CLP
100 TZS36.40200 CLP
250 TZS91.00500 CLP
500 TZS182.01000 CLP
1000 TZS364.02000 CLP
2000 TZS728.04000 CLP
5000 TZS1,820.10000 CLP
10000 TZS3,640.20000 CLP