100 Peso Chile sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CLP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 clp
269,50 tzs

$1,000 CLP = tzs2,695 TZS

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Shilling Tanzania
1 CLP2.69501 TZS
5 CLP13.47505 TZS
10 CLP26.95010 TZS
20 CLP53.90020 TZS
50 CLP134.75050 TZS
100 CLP269.50100 TZS
250 CLP673.75250 TZS
500 CLP1,347.50500 TZS
1000 CLP2,695.01000 TZS
2000 CLP5,390.02000 TZS
5000 CLP13,475.05000 TZS
10000 CLP26,950.10000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Chile
1 TZS0.37106 CLP
5 TZS1.85528 CLP
10 TZS3.71056 CLP
20 TZS7.42112 CLP
50 TZS18.55280 CLP
100 TZS37.10560 CLP
250 TZS92.76400 CLP
500 TZS185.52800 CLP
1000 TZS371.05600 CLP
2000 TZS742.11200 CLP
5000 TZS1,855.28000 CLP
10000 TZS3,710.56000 CLP