100 Peso Chile sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CLP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 clp
0,40 sar

$1,000 CLP = SR0,003982 SAR

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CLP0.00398 SAR
5 CLP0.01991 SAR
10 CLP0.03982 SAR
20 CLP0.07963 SAR
50 CLP0.19908 SAR
100 CLP0.39817 SAR
250 CLP0.99542 SAR
500 CLP1.99085 SAR
1000 CLP3.98169 SAR
2000 CLP7.96338 SAR
5000 CLP19.90845 SAR
10000 CLP39.81690 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Chile
1 SAR251.15000 CLP
5 SAR1,255.75000 CLP
10 SAR2,511.50000 CLP
20 SAR5,023.00000 CLP
50 SAR12,557.50000 CLP
100 SAR25,115.00000 CLP
250 SAR62,787.50000 CLP
500 SAR125,575.00000 CLP
1000 SAR251,150.00000 CLP
2000 SAR502,300.00000 CLP
5000 SAR1,255,750.00000 CLP
10000 SAR2,511,500.00000 CLP