Peso Chile sang Cedi Ghana

Đổi tiền CLP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
13,84 ghs

$1,000 CLP = GH¢0,01384 GHS

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Cedi Ghana
1 CLP0.01384 GHS
5 CLP0.06922 GHS
10 CLP0.13844 GHS
20 CLP0.27689 GHS
50 CLP0.69222 GHS
100 CLP1.38443 GHS
250 CLP3.46108 GHS
500 CLP6.92215 GHS
1000 CLP13.84430 GHS
2000 CLP27.68860 GHS
5000 CLP69.22150 GHS
10000 CLP138.44300 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Chile
1 GHS72.23170 CLP
5 GHS361.15850 CLP
10 GHS722.31700 CLP
20 GHS1,444.63400 CLP
50 GHS3,611.58500 CLP
100 GHS7,223.17000 CLP
250 GHS18,057.92500 CLP
500 GHS36,115.85000 CLP
1000 GHS72,231.70000 CLP
2000 GHS144,463.40000 CLP
5000 GHS361,158.50000 CLP
10000 GHS722,317.00000 CLP