1 Peso Chile sang Cedi Ghana

Đổi tiền CLP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 clp
0,01 ghs

$1,000 CLP = GH¢0,01406 GHS

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Cedi Ghana
1 CLP0.01406 GHS
5 CLP0.07028 GHS
10 CLP0.14057 GHS
20 CLP0.28113 GHS
50 CLP0.70283 GHS
100 CLP1.40565 GHS
250 CLP3.51413 GHS
500 CLP7.02825 GHS
1000 CLP14.05650 GHS
2000 CLP28.11300 GHS
5000 CLP70.28250 GHS
10000 CLP140.56500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Chile
1 GHS71.14160 CLP
5 GHS355.70800 CLP
10 GHS711.41600 CLP
20 GHS1,422.83200 CLP
50 GHS3,557.08000 CLP
100 GHS7,114.16000 CLP
250 GHS17,785.40000 CLP
500 GHS35,570.80000 CLP
1000 GHS71,141.60000 CLP
2000 GHS142,283.20000 CLP
5000 GHS355,708.00000 CLP
10000 GHS711,416.00000 CLP