1 nghìn Cedi Ghana sang Peso Chile

Đổi tiền GHS sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
71.400 clp

GH¢1,000 GHS = $71,40 CLP

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Chile
1 GHS71.39990 CLP
5 GHS356.99950 CLP
10 GHS713.99900 CLP
20 GHS1,427.99800 CLP
50 GHS3,569.99500 CLP
100 GHS7,139.99000 CLP
250 GHS17,849.97500 CLP
500 GHS35,699.95000 CLP
1000 GHS71,399.90000 CLP
2000 GHS142,799.80000 CLP
5000 GHS356,999.50000 CLP
10000 GHS713,999.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Cedi Ghana
1 CLP0.01401 GHS
5 CLP0.07003 GHS
10 CLP0.14006 GHS
20 CLP0.28011 GHS
50 CLP0.70028 GHS
100 CLP1.40056 GHS
250 CLP3.50140 GHS
500 CLP7.00280 GHS
1000 CLP14.00560 GHS
2000 CLP28.01120 GHS
5000 CLP70.02800 GHS
10000 CLP140.05600 GHS