1 triệu currency-names.CDF sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CDF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 cdf
8.924.310 vnd

FC1,000 CDF = ₫8,924 VND

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Đồng Việt Nam
1 CDF8.92431 VND
5 CDF44.62155 VND
10 CDF89.24310 VND
20 CDF178.48620 VND
50 CDF446.21550 VND
100 CDF892.43100 VND
250 CDF2,231.07750 VND
500 CDF4,462.15500 VND
1000 CDF8,924.31000 VND
2000 CDF17,848.62000 VND
5000 CDF44,621.55000 VND
10000 CDF89,243.10000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Congo
1000 VND112.05400 CDF
2000 VND224.10800 CDF
5000 VND560.27000 CDF
10000 VND1,120.54000 CDF
20000 VND2,241.08000 CDF
50000 VND5,602.70000 CDF
100000 VND11,205.40000 CDF
200000 VND22,410.80000 CDF
500000 VND56,027.00000 CDF
1000000 VND112,054.00000 CDF
2000000 VND224,108.00000 CDF
5000000 VND560,270.00000 CDF