10 nghìn currency-names.CDF sang currency-names.VES

Đổi tiền CDF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cdf
130,71 ves

FC1,000 CDF = Bs.0,01307 VES

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / currency.VES
1 CDF0.01307 VES
5 CDF0.06535 VES
10 CDF0.13071 VES
20 CDF0.26142 VES
50 CDF0.65355 VES
100 CDF1.30709 VES
250 CDF3.26773 VES
500 CDF6.53545 VES
1000 CDF13.07090 VES
2000 CDF26.14180 VES
5000 CDF65.35450 VES
10000 CDF130.70900 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Congo
1 VES76.50590 CDF
5 VES382.52950 CDF
10 VES765.05900 CDF
20 VES1,530.11800 CDF
50 VES3,825.29500 CDF
100 VES7,650.59000 CDF
250 VES19,126.47500 CDF
500 VES38,252.95000 CDF
1000 VES76,505.90000 CDF
2000 VES153,011.80000 CDF
5000 VES382,529.50000 CDF
10000 VES765,059.00000 CDF