100 currency-names.CDF sang Leu Romania

Đổi tiền CDF sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cdf
0,16 ron

FC1,000 CDF = L0,001643 RON

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Leu Romania
1 CDF0.00164 RON
5 CDF0.00822 RON
10 CDF0.01643 RON
20 CDF0.03287 RON
50 CDF0.08217 RON
100 CDF0.16434 RON
250 CDF0.41086 RON
500 CDF0.82171 RON
1000 CDF1.64342 RON
2000 CDF3.28684 RON
5000 CDF8.21710 RON
10000 CDF16.43420 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Congo
1 RON608.48900 CDF
5 RON3,042.44500 CDF
10 RON6,084.89000 CDF
20 RON12,169.78000 CDF
50 RON30,424.45000 CDF
100 RON60,848.90000 CDF
250 RON152,122.25000 CDF
500 RON304,244.50000 CDF
1000 RON608,489.00000 CDF
2000 RON1,216,978.00000 CDF
5000 RON3,042,445.00000 CDF
10000 RON6,084,890.00000 CDF