100 Leu Romania sang currency-names.CDF

Đổi tiền RON sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ron
60.977,20 cdf

L1,000 RON = FC609,8 CDF

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Congo
1 RON609.77200 CDF
5 RON3,048.86000 CDF
10 RON6,097.72000 CDF
20 RON12,195.44000 CDF
50 RON30,488.60000 CDF
100 RON60,977.20000 CDF
250 RON152,443.00000 CDF
500 RON304,886.00000 CDF
1000 RON609,772.00000 CDF
2000 RON1,219,544.00000 CDF
5000 RON3,048,860.00000 CDF
10000 RON6,097,720.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Leu Romania
1 CDF0.00164 RON
5 CDF0.00820 RON
10 CDF0.01640 RON
20 CDF0.03280 RON
50 CDF0.08200 RON
100 CDF0.16400 RON
250 CDF0.40999 RON
500 CDF0.81998 RON
1000 CDF1.63996 RON
2000 CDF3.27992 RON
5000 CDF8.19980 RON
10000 CDF16.39960 RON