1 currency-names.CDF sang Cedi Ghana

Đổi tiền CDF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cdf
0,01 ghs

FC1,000 CDF = GH¢0,005016 GHS

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Cedi Ghana
1 CDF0.00502 GHS
5 CDF0.02508 GHS
10 CDF0.05016 GHS
20 CDF0.10031 GHS
50 CDF0.25078 GHS
100 CDF0.50156 GHS
250 CDF1.25389 GHS
500 CDF2.50777 GHS
1000 CDF5.01555 GHS
2000 CDF10.03110 GHS
5000 CDF25.07775 GHS
10000 CDF50.15550 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Congo
1 GHS199.38000 CDF
5 GHS996.90000 CDF
10 GHS1,993.80000 CDF
20 GHS3,987.60000 CDF
50 GHS9,969.00000 CDF
100 GHS19,938.00000 CDF
250 GHS49,845.00000 CDF
500 GHS99,690.00000 CDF
1000 GHS199,380.00000 CDF
2000 GHS398,760.00000 CDF
5000 GHS996,900.00000 CDF
10000 GHS1,993,800.00000 CDF