5.000 Đô-la Belize sang Krone Na Uy

Đổi tiền BZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bzd
27.819,25 nok

BZ$1,000 BZD = kr5,564 NOK

Mid-market exchange rate at 02:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Na Uy
1 BZD5.56385 NOK
5 BZD27.81925 NOK
10 BZD55.63850 NOK
20 BZD111.27700 NOK
50 BZD278.19250 NOK
100 BZD556.38500 NOK
250 BZD1,390.96250 NOK
500 BZD2,781.92500 NOK
1000 BZD5,563.85000 NOK
2000 BZD11,127.70000 NOK
5000 BZD27,819.25000 NOK
10000 BZD55,638.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Belize
1 NOK0.17973 BZD
5 NOK0.89866 BZD
10 NOK1.79732 BZD
20 NOK3.59464 BZD
50 NOK8.98660 BZD
100 NOK17.97320 BZD
250 NOK44.93300 BZD
500 NOK89.86600 BZD
1000 NOK179.73200 BZD
2000 NOK359.46400 BZD
5000 NOK898.66000 BZD
10000 NOK1,797.32000 BZD