100 Pula Botswana sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BWP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bwp
27,65 sar

P1,000 BWP = SR0,2765 SAR

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BWP0.27646 SAR
5 BWP1.38232 SAR
10 BWP2.76463 SAR
20 BWP5.52926 SAR
50 BWP13.82315 SAR
100 BWP27.64630 SAR
250 BWP69.11575 SAR
500 BWP138.23150 SAR
1000 BWP276.46300 SAR
2000 BWP552.92600 SAR
5000 BWP1,382.31500 SAR
10000 BWP2,764.63000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Pula Botswana
1 SAR3.61711 BWP
5 SAR18.08555 BWP
10 SAR36.17110 BWP
20 SAR72.34220 BWP
50 SAR180.85550 BWP
100 SAR361.71100 BWP
250 SAR904.27750 BWP
500 SAR1,808.55500 BWP
1000 SAR3,617.11000 BWP
2000 SAR7,234.22000 BWP
5000 SAR18,085.55000 BWP
10000 SAR36,171.10000 BWP