1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Pula Botswana

Đổi tiền SAR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
3,64 bwp

SR1,000 SAR = P3,642 BWP

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Pula Botswana
1 SAR3.64245 BWP
5 SAR18.21225 BWP
10 SAR36.42450 BWP
20 SAR72.84900 BWP
50 SAR182.12250 BWP
100 SAR364.24500 BWP
250 SAR910.61250 BWP
500 SAR1,821.22500 BWP
1000 SAR3,642.45000 BWP
2000 SAR7,284.90000 BWP
5000 SAR18,212.25000 BWP
10000 SAR36,424.50000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BWP0.27454 SAR
5 BWP1.37270 SAR
10 BWP2.74540 SAR
20 BWP5.49080 SAR
50 BWP13.72700 SAR
100 BWP27.45400 SAR
250 BWP68.63500 SAR
500 BWP137.27000 SAR
1000 BWP274.54000 SAR
2000 BWP549.08000 SAR
5000 BWP1,372.70000 SAR
10000 BWP2,745.40000 SAR