Ngultrum Bhutan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền BTN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
131,15 tjs

1,000 BTN = 0,1311 TJS

Mid-market exchange rate at 17:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Somoni Tajikistan
1 BTN0.13115 TJS
5 BTN0.65574 TJS
10 BTN1.31147 TJS
20 BTN2.62294 TJS
50 BTN6.55735 TJS
100 BTN13.11470 TJS
250 BTN32.78675 TJS
500 BTN65.57350 TJS
1000 BTN131.14700 TJS
2000 BTN262.29400 TJS
5000 BTN655.73500 TJS
10000 BTN1,311.47000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Ngultrum Bhutan
1 TJS7.62505 BTN
5 TJS38.12525 BTN
10 TJS76.25050 BTN
20 TJS152.50100 BTN
50 TJS381.25250 BTN
100 TJS762.50500 BTN
250 TJS1,906.26250 BTN
500 TJS3,812.52500 BTN
1000 TJS7,625.05000 BTN
2000 TJS15,250.10000 BTN
5000 TJS38,125.25000 BTN
10000 TJS76,250.50000 BTN