1 nghìn Đô-la Bahamas sang Euro

Đổi tiền BSD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
934,62 eur

B$1,000 BSD = €0,9346 EUR

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Euro
1 BSD0.93462 EUR
5 BSD4.67312 EUR
10 BSD9.34623 EUR
20 BSD18.69246 EUR
50 BSD46.73115 EUR
100 BSD93.46230 EUR
250 BSD233.65575 EUR
500 BSD467.31150 EUR
1000 BSD934.62300 EUR
2000 BSD1,869.24600 EUR
5000 BSD4,673.11500 EUR
10000 BSD9,346.23000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Bahamas
1 EUR1.06995 BSD
5 EUR5.34975 BSD
10 EUR10.69950 BSD
20 EUR21.39900 BSD
50 EUR53.49750 BSD
100 EUR106.99500 BSD
250 EUR267.48750 BSD
500 EUR534.97500 BSD
1000 EUR1,069.95000 BSD
2000 EUR2,139.90000 BSD
5000 EUR5,349.75000 BSD
10000 EUR10,699.50000 BSD