5.000 Real Brazil sang Leu Romania

Đổi tiền BRL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
4.134,67 ron

R$1,000 BRL = L0,8269 RON

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Leu Romania
1 BRL0.82693 RON
5 BRL4.13467 RON
10 BRL8.26934 RON
20 BRL16.53868 RON
50 BRL41.34670 RON
100 BRL82.69340 RON
250 BRL206.73350 RON
500 BRL413.46700 RON
1000 BRL826.93400 RON
2000 BRL1,653.86800 RON
5000 BRL4,134.67000 RON
10000 BRL8,269.34000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Real Brazil
1 RON1.20929 BRL
5 RON6.04645 BRL
10 RON12.09290 BRL
20 RON24.18580 BRL
50 RON60.46450 BRL
100 RON120.92900 BRL
250 RON302.32250 BRL
500 RON604.64500 BRL
1000 RON1,209.29000 BRL
2000 RON2,418.58000 BRL
5000 RON6,046.45000 BRL
10000 RON12,092.90000 BRL