1 Real Brazil sang Cedi Ghana

Đổi tiền BRL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
2,58 ghs

R$1,000 BRL = GH¢2,577 GHS

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Cedi Ghana
1 BRL2.57720 GHS
5 BRL12.88600 GHS
10 BRL25.77200 GHS
20 BRL51.54400 GHS
50 BRL128.86000 GHS
100 BRL257.72000 GHS
250 BRL644.30000 GHS
500 BRL1,288.60000 GHS
1000 BRL2,577.20000 GHS
2000 BRL5,154.40000 GHS
5000 BRL12,886.00000 GHS
10000 BRL25,772.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Real Brazil
1 GHS0.38802 BRL
5 GHS1.94009 BRL
10 GHS3.88018 BRL
20 GHS7.76036 BRL
50 GHS19.40090 BRL
100 GHS38.80180 BRL
250 GHS97.00450 BRL
500 GHS194.00900 BRL
1000 GHS388.01800 BRL
2000 GHS776.03600 BRL
5000 GHS1,940.09000 BRL
10000 GHS3,880.18000 BRL