250 currency-names.BIF sang currency-names.VES

Đổi tiền BIF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bif
3,17 ves

FBu1,000 BIF = Bs.0,01270 VES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / currency.VES
1 BIF0.01270 VES
5 BIF0.06348 VES
10 BIF0.12696 VES
20 BIF0.25392 VES
50 BIF0.63481 VES
100 BIF1.26961 VES
250 BIF3.17403 VES
500 BIF6.34805 VES
1000 BIF12.69610 VES
2000 BIF25.39220 VES
5000 BIF63.48050 VES
10000 BIF126.96100 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Burundi
1 VES78.76430 BIF
5 VES393.82150 BIF
10 VES787.64300 BIF
20 VES1,575.28600 BIF
50 VES3,938.21500 BIF
100 VES7,876.43000 BIF
250 VES19,691.07500 BIF
500 VES39,382.15000 BIF
1000 VES78,764.30000 BIF
2000 VES157,528.60000 BIF
5000 VES393,821.50000 BIF
10000 VES787,643.00000 BIF