2.000 currency-names.VES sang currency-names.BIF

Đổi tiền VES sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
156.871 bif

Bs.1,000 VES = FBu78,44 BIF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Burundi
1 VES78.43560 BIF
5 VES392.17800 BIF
10 VES784.35600 BIF
20 VES1,568.71200 BIF
50 VES3,921.78000 BIF
100 VES7,843.56000 BIF
250 VES19,608.90000 BIF
500 VES39,217.80000 BIF
1000 VES78,435.60000 BIF
2000 VES156,871.20000 BIF
5000 VES392,178.00000 BIF
10000 VES784,356.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / currency.VES
1 BIF0.01275 VES
5 BIF0.06375 VES
10 BIF0.12749 VES
20 BIF0.25499 VES
50 BIF0.63747 VES
100 BIF1.27493 VES
250 BIF3.18733 VES
500 BIF6.37465 VES
1000 BIF12.74930 VES
2000 BIF25.49860 VES
5000 BIF63.74650 VES
10000 BIF127.49300 VES