Đổi tiền BIF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.BIF sang Shilling Uganda

1.000 bif
1.328 ugx

FBu1,000 BIF = Ush1,328 UGX

Mid-market exchange rate at 22:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Uganda
1 BIF1.32794 UGX
5 BIF6.63970 UGX
10 BIF13.27940 UGX
20 BIF26.55880 UGX
50 BIF66.39700 UGX
100 BIF132.79400 UGX
250 BIF331.98500 UGX
500 BIF663.97000 UGX
1000 BIF1,327.94000 UGX
2000 BIF2,655.88000 UGX
5000 BIF6,639.70000 UGX
10000 BIF13,279.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Burundi
1 UGX0.75305 BIF
5 UGX3.76524 BIF
10 UGX7.53049 BIF
20 UGX15.06098 BIF
50 UGX37.65245 BIF
100 UGX75.30490 BIF
250 UGX188.26225 BIF
500 UGX376.52450 BIF
1000 UGX753.04900 BIF
2000 UGX1,506.09800 BIF
5000 UGX3,765.24500 BIF
10000 UGX7,530.49000 BIF