5.000 Shilling Uganda sang currency-names.BIF

Đổi tiền UGX sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ugx
3.877 bif

Ush1,000 UGX = FBu0,7753 BIF

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Burundi
1 UGX0.77534 BIF
5 UGX3.87668 BIF
10 UGX7.75336 BIF
20 UGX15.50672 BIF
50 UGX38.76680 BIF
100 UGX77.53360 BIF
250 UGX193.83400 BIF
500 UGX387.66800 BIF
1000 UGX775.33600 BIF
2000 UGX1,550.67200 BIF
5000 UGX3,876.68000 BIF
10000 UGX7,753.36000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Uganda
1 BIF1.28976 UGX
5 BIF6.44880 UGX
10 BIF12.89760 UGX
20 BIF25.79520 UGX
50 BIF64.48800 UGX
100 BIF128.97600 UGX
250 BIF322.44000 UGX
500 BIF644.88000 UGX
1000 BIF1,289.76000 UGX
2000 BIF2,579.52000 UGX
5000 BIF6,448.80000 UGX
10000 BIF12,897.60000 UGX